Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cấu thành


I đg. Làm thành, tạo nên. Các bộ phận cấu thành của một hệ thống.

II d. Thành phần và tỉ lệ giữa các thành phần. Số lượng và dân số.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.